Phá giá tiền tệ không chỉ là công cụ điều hành kinh tế mà còn là con dao hai lưỡi với cả cơ hội thúc đẩy xuất khẩu lẫn nguy cơ làm gia tăng lạm phát. Vậy phá giá tiền tệ là gì? Tại sao nhiều quốc gia vẫn chủ động sử dụng chiến lược này? Trong bài viết dưới đây, SanForex sẽ giúp bạn hiểu rõ cơ chế tác động của phá giá tiền tệ và những yếu tố nào khiến nó trở thành lựa chọn đầy toan tính của các nhà hoạch định chính sách. Cùng khám phá ngay để hiểu sâu hơn!

Phá giá tiền tệ là gì?

Thuật ngữ này ám chỉ hành động một quốc gia chủ động điều chỉnh giảm giá trị đồng nội tệ so với ngoại tệ, chủ yếu diễn ra trong cơ chế tỷ giá cố định hoặc có kiểm soát. Biện pháp này thường được các nhà điều hành chính sách sử dụng để tăng sức cạnh tranh cho hàng hóa trong nước, kích thích xuất khẩu và cải thiện cán cân thương mại. Tuy nhiên, đi kèm với lợi ích ngắn hạn thì phá giá tiền tệ cũng tiềm ẩn rủi ro dài hạn như gia tăng lạm phát và đẩy chi phí nhập khẩu leo thang, ảnh hưởng đến sức mua trong nước.

Phá giá tiền tệ là gì? Hiểu đúng khái niệm và tác động đến nền kinh tế và đầu tư

Phá giá tiền tệ là gì? Hiểu đúng khái niệm và tác động đến nền kinh tế và đầu tư

Một số ví dụ về phá giá tiền tệ trên thế giới

Nhiều quốc gia đã từng áp dụng phá giá tiền tệ như một giải pháp tình thế khi gặp khó khăn về tài chính hoặc để xử lý các bất ổn trong cán cân thanh toán. Dưới đây là một số minh chứng cụ thể:

  • Ai Cập (2022): Trong năm 2022, ngân hàng trung ương Ai Cập đã 3 lần hạ giá đồng EGP, lần mạnh nhất vào ngày 4/1 khiến nội tệ mất 23% giá trị. Đây là động thái nhằm tháo gỡ áp lực từ thị trường tài chính, nhưng đồng thời kéo theo làn sóng lạm phát và khiến chi phí sinh hoạt tăng cao.
  • Trung Quốc (2015): Bắc Kinh bất ngờ phá giá đồng Nhân dân tệ khoảng 2% so với USD, tạo cú sốc lớn trên thị trường tài chính toàn cầu. Mục tiêu chính là hỗ trợ hoạt động xuất khẩu trong bối cảnh nền kinh tế đang tăng trưởng chậm lại.
  • Argentina (2014): Khi dự trữ ngoại hối cạn kiệt và thâm hụt thương mại nghiêm trọng, chính phủ Argentina buộc phải phá giá đồng Peso gần 20% trong tháng 1/2014. Tuy nhiên, thay vì giải quyết tận gốc vấn đề, động thái này lại khiến lạm phát gia tăng và làm trầm trọng thêm bất ổn kinh tế.

Việt Nam và chính sách tỷ giá

Việt Nam cũng từng sử dụng công cụ phá giá đồng VND trong quá khứ, chủ yếu để hỗ trợ xuất khẩu và cân bằng cán cân thương mại trong những giai đoạn kinh tế cần kích thích. Tuy nhiên, bài toán đặt ra luôn là sự đánh đổi giữa tăng trưởng ngắn hạn và ổn định vĩ mô dài hạn.

Sự điều chỉnh giảm giá trị đồng VND trong chính sách tiền tệ quốc gia

Sự điều chỉnh giảm giá trị đồng VND trong chính sách tiền tệ quốc gia

Trong năm 2022, có những tranh luận về việc nới lỏng tỷ giá nhằm hỗ trợ xuất khẩu sau đại dịch. Tuy vậy, giới phân tích cũng cảnh báo việc giảm giá VND có thể gây áp lực lên lạm phát, nhất là khi Việt Nam phụ thuộc phần lớn vào nguyên liệu nhập khẩu.

Bên cạnh đó, Việt Nam từng bị Hoa Kỳ đưa vào diện giám sát về khả năng thao túng tiền tệ. Tuy nhiên, Chính phủ Việt Nam đã khẳng định rõ định hướng duy trì chính sách tỷ giá linh hoạt, không sử dụng phá giá như một công cụ cạnh tranh không lành mạnh, đồng thời đảm bảo mục tiêu ổn định vĩ mô và kiểm soát lạm phát.

Mục tiêu và vai trò của chính sách phá giá tiền tệ là gì?

Trong điều hành chính sách vĩ mô, phá giá tiền tệ thường được xem là một công cụ nhằm tạo lợi thế cạnh tranh về giá cho hàng hóa trong nước trên thị trường toàn cầu. Khi giá trị đồng nội tệ giảm xuống so với các đồng tiền mạnh, giá thành hàng hóa xuất khẩu tính theo ngoại tệ cũng trở nên hấp dẫn hơn. Nhờ đó, doanh nghiệp trong nước có cơ hội đẩy mạnh đơn hàng ra quốc tế, thu hút thêm dòng tiền ngoại tệ và hỗ trợ cải thiện cán cân thanh toán.

Bên cạnh việc thúc đẩy xuất khẩu, phá giá tiền tệ cũng góp phần làm chậm tốc độ nhập khẩu. Khi đồng nội tệ mất giá, chi phí nhập khẩu hàng hóa tăng lên, khiến người tiêu dùng và doanh nghiệp có xu hướng tìm đến sản phẩm thay thế nội địa. Điều này giúp giảm phụ thuộc vào hàng ngoại và hỗ trợ cho sản xuất trong nước.

Đóng góp vào ổn định vĩ mô và tăng trưởng kinh tế

Ở tầm nhìn rộng hơn, phá giá tiền tệ (Currency devaluation) có thể tạo lực đẩy cho tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh khó khăn. Khi xuất khẩu phục hồi và sản xuất nội địa mở rộng, nền kinh tế sẽ tạo ra thêm việc làm, giảm tỷ lệ thất nghiệp và góp phần ổn định xã hội. Đây là lý do nhiều quốc gia lựa chọn phá giá tiền tệ như một giải pháp tình thế trong thời kỳ suy thoái kinh tế hoặc khi cần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Ngoài ra, khi dòng tiền ngoại tệ được cải thiện, dự trữ ngoại hối tăng lên và nhập khẩu bị kiềm chế, thâm hụt ngân sách cũng có thể được thu hẹp. Từ góc độ điều hành chính sách, đây là một lợi thế quan trọng giúp củng cố nền tảng tài chính quốc gia.

Rủi ro đi kèm và cảnh báo cần lưu ý

Dù mang lại nhiều lợi ích ngắn hạn, phá giá tiền tệ không phải là “liều thuốc vạn năng”. Rủi ro đầu tiên là áp lực lạm phát. Khi chi phí nhập khẩu tăng, giá cả hàng hóa tiêu dùng có xu hướng leo thang, làm giảm sức mua và ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống người dân. Nếu không có biện pháp kiểm soát hiệu quả, lạm phát có thể trở thành rào cản lớn cho tăng trưởng ổn định.

Thêm vào đó, việc phá giá liên tục hoặc thiếu chiến lược rõ ràng có thể khiến nhà đầu tư mất niềm tin vào đồng nội tệ. Điều này làm gia tăng rủi ro dịch chuyển vốn ra nước ngoài, ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường tài chính và gây bất ổn cho tỷ giá trong dài hạn.

Việc phá giá lặp lại hoặc thiếu định hướng rõ ràng có thể làm nhà đầu tư nghi ngờ giá trị đồng nội tệ

Việc phá giá lặp lại hoặc thiếu định hướng rõ ràng có thể làm nhà đầu tư nghi ngờ giá trị đồng nội tệ

Các dạng phá giá tiền tệ phổ biến

Trong hoạt động điều hành kinh tế vĩ mô, hiện tượng đồng nội tệ mất giá có thể xuất phát từ hai dạng chính: phá giá chủ động và phá giá bị động. Việc phân biệt hai hình thức này không chỉ giúp nhận diện nguyên nhân sâu xa mà còn hỗ trợ nhà giao dịch hiểu được tâm lý thị trường và khả năng phản ứng chính sách của chính phủ.

Phá giá mang tính chủ động

Phá giá chủ động xảy ra khi nhà nước quyết định điều chỉnh tỷ giá theo hướng khiến đồng nội tệ yếu đi có chủ ý. Mục tiêu của hành động này là tạo lợi thế xuất khẩu, giảm nhập siêu và cân bằng lại cán cân thanh toán.

Để thực hiện, cơ quan quản lý có thể trực tiếp bán ra lượng lớn đồng nội tệ, đồng thời mua vào ngoại tệ trên thị trường. Ngoài ra, họ cũng có thể sử dụng các công cụ gián tiếp như nới lỏng chính sách tiền tệ hoặc hạ lãi suất điều hành, khiến dòng vốn chảy ra ngoài nhiều hơn, gây áp lực giảm giá lên đồng tiền nội địa.

Trong bối cảnh cần kích cầu kinh tế hoặc thúc đẩy sản xuất trong nước, đây là một trong những công cụ được ưu tiên sử dụng nếu nhà nước vẫn kiểm soát được lạm phát và dòng vốn.

Phá giá mang tính bị động

Trái với chủ động, phá giá bị động xảy ra khi đồng nội tệ mất giá do các lực đẩy từ thị trường mà không có sự can thiệp kịp thời từ phía chính phủ. Tình trạng này thường xuất hiện khi quốc gia rơi vào khủng hoảng cán cân thanh toán, vốn đầu tư nước ngoài rút lui, hoặc niềm tin thị trường vào nền kinh tế bị suy giảm nghiêm trọng.

Khi cung ngoại tệ vượt cầu trong khi cầu nội tệ suy yếu, tỷ giá sẽ tự điều chỉnh theo cơ chế thị trường. Trong nhiều trường hợp, ngân hàng trung ương không đủ nguồn lực để can thiệp hoặc chủ động để tỷ giá trượt nhằm hấp thụ cú sốc từ bên ngoài.

Phá giá bị động thường tạo cảm giác thiếu kiểm soát, dễ kích hoạt tâm lý hoảng loạn trên thị trường và đòi hỏi các giải pháp đồng bộ để ổn định lại niềm tin tài chính.

Công cụ phá giá tiền tệ

Để thực hiện phá giá tiền tệ, ngân hàng trung ương thường sử dụng các công cụ can thiệp trực tiếp vào thị trường tài chính, bao gồm:

  • Bán ngoại tệ dự trữ và mua nội tệ: Tăng cung ngoại tệ để gây áp lực giảm giá đồng nội tệ.
  • Hạ lãi suất: Giảm sức hấp dẫn của đồng nội tệ đối với nhà đầu tư, qua đó làm suy yếu giá trị tiền tệ.
  • Can thiệp vào thị trường ngoại hối: Thực hiện các giao dịch trực tiếp để điều chỉnh tỷ giá theo mục tiêu đề ra.
Ngân hàng trung ương thường áp dụng các biện pháp trực tiếp để điều tiết thị trường tài chính

Ngân hàng trung ương thường áp dụng các biện pháp trực tiếp để điều tiết thị trường tài chính

Tác động của phá giá tiền tệ đối với nền kinh tế vĩ mô

Việc đồng nội tệ mất giá không chỉ đơn thuần là một diễn biến trên thị trường ngoại hối, mà còn kéo theo hàng loạt hệ quả kinh tế vĩ mô. Dưới góc nhìn phân tích tài chính, các tác động này cần được đánh giá đa chiều để hiểu rõ cả lợi ích lẫn rủi ro.

Tác động đến cán cân thương mại

Khi đồng nội tệ bị phá giá, giá hàng hóa xuất khẩu trở nên hấp dẫn hơn trên thị trường quốc tế, giúp gia tăng sức cạnh tranh và mở rộng thị phần. Ngược lại, hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn, khiến người tiêu dùng và doanh nghiệp nội địa hạn chế mua hàng ngoại.

Tác động kép này thường dẫn đến cải thiện cán cân thương mại, gia tăng dự trữ ngoại hối, cũng là yếu tố đặc biệt quan trọng trong chiến lược ổn định tỷ giá và kiểm soát dòng vốn.

Tác động đến lạm phát

Một trong những hệ quả trực tiếp của phá giá là lạm phát chi phí đẩy. Việc nhập khẩu nguyên vật liệu trở nên tốn kém hơn khiến giá thành sản xuất nội địa bị đội lên, từ đó làm giá bán lẻ tăng theo.

Nếu mức lương danh nghĩa không tăng tương ứng, sức mua của người dân sẽ giảm sút, tác động tiêu cực đến tiêu dùng và tiết kiệm. Trong trường hợp điều chỉnh lương, nguy cơ lạm phát lan rộng sẽ trở nên hiện hữu và gây mất ổn định kinh tế vĩ mô.

Nếu lương không tăng kịp giá, sức mua suy giảm, kéo theo rủi ro lạm phát và bất ổn vĩ mô

Nếu lương không tăng kịp giá, sức mua suy giảm, kéo theo rủi ro lạm phát và bất ổn vĩ mô

Tác động đến sản xuất và thị trường lao động

Đồng tiền yếu đi có thể là động lực ngắn hạn thúc đẩy sản xuất trong nước, nhất là ở những ngành phục vụ xuất khẩu. Khi doanh nghiệp tăng công suất, nhu cầu lao động tăng theo, góp phần làm giảm tỷ lệ thất nghiệp.

Tuy nhiên, nếu lạm phát không được kiểm soát, chi phí sinh hoạt gia tăng có thể làm giảm thu nhập thực tế, từ đó kìm hãm tiêu dùng trong nước và tạo sức ép ngược lên chuỗi cung ứng.

Tác động đến nghĩa vụ nợ công

Đối với các quốc gia vay nợ bằng ngoại tệ, phá giá đồng nội tệ đồng nghĩa với việc gia tăng nghĩa vụ thanh toán tính theo nội tệ. Gánh nặng nợ công sẽ tăng lên đáng kể, đặc biệt trong bối cảnh tỷ lệ vay nợ/GDP đang ở mức cao.

Việc chi trả nợ lớn hơn sẽ tạo áp lực lên ngân sách quốc gia, có thể làm giảm dư địa cho đầu tư công hoặc các gói kích thích kinh tế, đồng thời làm giảm niềm tin từ nhà đầu tư quốc tế vào năng lực tài khóa của chính phủ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của phá giá tiền tệ

Hiệu quả của một chính sách phá giá không phụ thuộc duy nhất vào tỷ giá, mà còn gắn chặt với cấu trúc kinh tế và hành vi thị trường. Các yếu tố then chốt gồm:

  • Cơ cấu xuất nhập khẩu: Nếu quốc gia chủ yếu nhập khẩu hàng thiết yếu (năng lượng, nguyên liệu đầu vào), trong khi xuất khẩu chủ yếu là hàng hóa giá trị thấp, phá giá có thể làm tăng nhập siêu thay vì cải thiện cán cân thương mại.
  • Độ co giãn cầu theo giá: Tác động tích cực của phá giá chỉ phát huy nếu hàng xuất khẩu có cầu co giãn, tức là giá giảm sẽ kéo theo lượng cầu tăng mạnh. Ngược lại, với các hàng hóa thiết yếu có cầu không co giãn, xuất khẩu không tăng đáng kể trong khi chi phí nhập khẩu tăng.
  • Tỷ lệ nội địa hóa trong sản xuất: Nếu chuỗi sản xuất phụ thuộc cao vào nguyên liệu nhập khẩu, chi phí đầu vào tăng do tỷ giá sẽ triệt tiêu lợi thế cạnh tranh từ phá giá, làm giảm biên lợi nhuận và hạn chế tăng trưởng xuất khẩu.
  • Áp lực lạm phát: Phá giá thường kéo theo nhập khẩu lạm phát. Nếu không được kiểm soát, chi phí tiêu dùng và sản xuất tăng sẽ khiến hiệu ứng kích thích kinh tế bị triệt tiêu.
  • Chính sách hỗ trợ đồng bộ: Phá giá chỉ hiệu quả khi được triển khai song song với các chính sách tài khóa linh hoạt, lãi suất điều hành hợp lý và biện pháp ổn định thị trường vốn. Sự thiếu phối hợp có thể dẫn tới bất ổn kinh tế vĩ mô.
  • Niềm tin thị trường và kỳ vọng tỷ giá: Nếu phá giá dẫn đến tâm lý bất ổn, nhà đầu tư có thể rút vốn, người dân tăng cường chuyển sang nắm giữ ngoại tệ, gây áp lực mất giá dây chuyền và làm suy yếu đồng nội tệ ngoài dự kiến.

Việc phân tích đầy đủ các yếu tố này là điều kiện tiên quyết để nhà hoạch định chính sách đánh giá rủi ro và tính toán thời điểm, liều lượng phá giá một cách hiệu quả, tránh tạo ra tác động ngược cho nền kinh tế.

Ưu và nhược điểm của phá giá tiền tệ là gì?

Phá giá tiền tệ là một công cụ chính sách hai lưỡi: nó có thể thúc đẩy tăng trưởng ngắn hạn nhưng đồng thời kéo theo rủi ro lạm phát và bất ổn vĩ mô. Nhà hoạch định cần đánh giá bối cảnh kinh tế, mức độ mở cửa của thị trường, khả năng điều hành chính sách tiền tệ.

Phân tích sâu các lợi thế và hạn chế của chính sách phá giá tiền tệ

Phân tích sâu các lợi thế và hạn chế của chính sách phá giá tiền tệ

Ưu điểm

Phá giá tiền tệ nếu được triển khai đúng thời điểm và bối cảnh, có thể trở thành công cụ kích thích kinh tế hiệu quả. Một số lợi ích chính bao gồm:

  • Gia tăng năng lực cạnh tranh xuất khẩu: Giá hàng hóa nội địa giảm tương đối trên thị trường quốc tế, giúp doanh nghiệp mở rộng thị phần và tăng trưởng doanh thu ngoại tệ.
  • Bảo vệ thị trường nội địa: Hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt đỏ, tạo lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm trong nước và hỗ trợ chuỗi cung ứng nội địa.
  • Cải thiện cán cân vãng lai: Tăng xuất – giảm nhập giúp dòng ngoại tệ ròng dương, hỗ trợ tích lũy dự trữ ngoại hối và ổn định tỷ giá trung hạn.
  • Hỗ trợ thị trường lao động: Kích thích sản xuất nội địa kéo theo nhu cầu lao động tăng, góp phần giảm thất nghiệp và ổn định xã hội.

Nhược điểm

Tuy nhiên, phá giá tiền tệ cũng đi kèm nhiều hệ lụy nếu không được kiểm soát chặt chẽ:

  • Rủi ro lạm phát chi phí đẩy: Đồng nội tệ yếu làm tăng giá nhập khẩu nguyên liệu, khiến chi phí sản xuất và giá bán lẻ trong nước tăng theo.
  • Gia tăng áp lực nợ công: Với các khoản nợ nước ngoài tính bằng ngoại tệ, việc nội tệ mất giá sẽ đội chi phí trả nợ, ảnh hưởng xấu đến ngân sách.
  • Suy giảm niềm tin vào tiền tệ: Việc đồng nội tệ mất giá liên tục có thể làm gia tăng tâm lý găm giữ ngoại tệ, đầu cơ và rút vốn, gây bất ổn tài chính.
  • Giảm sức mua thực tế: Lạm phát kéo dài khiến mức sống người dân suy giảm, ảnh hưởng tiêu dùng nội địa và giảm động lực tăng trưởng từ phía cầu.

Phân biệt phá giá tiền tệ với suy yếu tiền tệ

Phá giá tiền tệ và suy yếu tiền tệ đều dẫn đến sự mất giá trị của đồng nội tệ, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về nguyên nhân, cơ chế và tác động. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Đặc điểm Phá giá tiền tệ (Devaluation) Suy yếu tiền tệ (Depreciation)
Nguyên nhân Chủ động: Quyết định chính sách từ chính phủ hoặc ngân hàng trung ương. Thường là biện pháp can thiệp vào thị trường ngoại hối. Bị động: Do các yếu tố thị trường như thay đổi cung cầu ngoại tệ, lạm phát, suy giảm xuất khẩu, hoặc giảm dòng vốn đầu tư nước ngoài.
Cơ chế Chính phủ/ngân hàng trung ương tuyên bố giảm giá trị đồng nội tệ và thay đổi tỷ giá hối đoái chính thức. Giá trị đồng tiền giảm dần do sức ép từ thị trường mà không có tuyên bố chính thức nào.
Hệ thống tỷ giá Thường xảy ra trong hệ thống tỷ giá hối đoái cố định hoặc thả nổi có quản lý, nơi chính phủ/ngân hàng trung ương can thiệp. Xảy ra trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi tự do, nơi tỷ giá hoàn toàn do thị trường quyết định.
Tính chất Chủ động, đột ngột và có thể dự đoán trước nếu có dấu hiệu chính thức từ cơ quan chức năng. Bị động, diễn ra từ từ, khó dự đoán và chịu ảnh hưởng của các yếu tố thị trường.
Ví dụ Trung Quốc tuyên bố phá giá đồng Nhân dân tệ (CNY) vào năm 2015. Đồng Euro (EUR) suy yếu so với Đô la Mỹ (USD) do lo ngại tăng trưởng kinh tế ở khu vực Euro.
Mục đích Thường nhằm thúc đẩy xuất khẩu, cải thiện cán cân thương mại, giảm nợ nước ngoài và kích thích tăng trưởng kinh tế. Không có mục đích chính thức, chỉ là kết quả của các yếu tố kinh tế và tâm lý thị trường.
Tác động Tác động mạnh mẽ và nhanh chóng, có thể mang lại lợi ích như tăng xuất khẩu nhưng cũng có thể gây lạm phát. Tác động diễn ra từ từ, với thị trường có thời gian để điều chỉnh, nhưng tác động không quá đột ngột.

Như vậy, dù cả phá giá và suy yếu đều khiến đồng tiền mất giá, nhưng phá giá là một quyết định chính thức và có mục tiêu chính sách, trong khi suy yếu là kết quả tự nhiên của các biến động thị trường.

Kết luận

Phá giá tiền tệ là công cụ chính sách kinh tế có thể tạo ra cú hích cho xuất khẩu, cải thiện cán cân thanh toán và hỗ trợ thị trường lao động. Tuy nhiên, hiệu ứng tích cực chỉ bền vững nếu được kiểm soát tốt rủi ro đi kèm như lạm phát chi phí, gánh nặng nợ công bằng ngoại tệ và áp lực mất niềm tin vào đồng nội tệ.

Thông qua bài viết về phá giá tiền tệ là gì này, Sanforex kỳ vọng mang đến góc nhìn đa chiều, giúp bạn hiểu sâu hơn về vai trò và tác động của phá giá tiền tệ trong bối cảnh kinh tế vĩ mô toàn cầu đầy biến động.

Rate this post
Trang Thái Hùng - tác giả của ForexDictionary

Tôi là Trang Thái Hùng – tác giả của những bài viết trên ForexDictionary, với kinh nghiệm hơn 5 năm trong lĩnh vực đầu tư tài chính tôi muốn chia sẻ đến bạn đọc các kiến thức mà tôi đã tích luỹ được, vững kiến thức chọn được nơi đầu tư an toàn lợi nhuận khủng không còn là chuyện quá khó.

Các bài viết liên quan