
Eurozone là gì? Khu vực này khác gì so với Liên minh châu Âu (EU)? Đây là câu hỏi khiến không ít người nhầm lẫn khi tìm hiểu về kinh tế châu Âu. Trong bài viết này, hãy cùng sanforex khám phá về Eurozone, vai trò của đồng euro và cách các chính sách tiền tệ được phối hợp giữa các quốc gia thành viên. Nếu bạn đang muốn hiểu rõ sự khác biệt giữa EU và Eurozone để nắm bắt bức tranh kinh tế khu vực, hãy tiếp tục theo dõi phân tích chi tiết dưới đây nhé.
Eurozone là gì?
Eurozone có nghĩa là Khu vực đồng tiền chung Châu Âu, đây là một khu vực địa lý và kinh tế với 20 quốc gia tham gia thuộc Liên minh Châu Âu đồng tình dùng đồng Euro (€) để làm tiền tệ cơ sở.
Eurozone chính thức xây dựng vào năm 1999, điều này giúp đẩy mạnh các hoạt động hội nhập kinh tế giữa các quốc gia bằng việc dùng chung một loại tiền tệ, chính sách cụ thể được đưa ra và kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB).

Eurozone có sự tham gia của 20 khu vực và đều sử dụng đồng tiền chung là Euro
Khu vực đồng tiền chung Châu Âu hiện đang có 20 quốc gia thành viên gồm: Áo, Bỉ, Croatia, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha.
Khái niệm Eurozone sẽ liên quan đến EU nhưng cả hai hoàn toàn khác nhau. Các quốc gia Liên minh Châu Âu có thể dùng loại tiền tệ riêng và quy định tài chính riêng biệt. Còn đối với Khu vực đồng tiền chung Châu Âu thì khác, chỉ bao gồm các quốc gia dùng đồng Euro làm tiền tệ chính và buộc thực hiện đầy đủ các chính sách tiền tệ được ban hành bởi Ngân hàng Trung ương Châu Âu.
Đồng tiền chung Châu Âu là gì?
Để nắm bắt được sự khác biệt giữa EU và Eurozone, trước hết chúng ta cần tìm hiểu vai trò của đồng euro trong việc liên kết chính sách tiền tệ và ảnh hưởng của nó đến nền kinh tế của từng quốc gia thành viên.
Đôi nét về đồng tiền Euro
Euro là đồng tiền chính được sử dụng trong Eurozone của 20 quốc gia trong số 27 khu vực thuộc Liên minh Châu Âu. Đồng tiền Euro được ra mắt vào ngày 01/01/1999 và được lưu hành tiền mặt kể từ năm 2002.
Tên gọi | Euro |
Ký hiệu | € |
Mã ISO 4217 | EUR |
Các mệnh giá được được phát hành trên thị trường | Tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100, €200, €500
Tiền xu: 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, €1, €2 |
Cơ quan quản lý | Ngân hàng Trung ương Châu Âu |
Khu vực áp dụng | Dành cho 20 quốc gia thành viên của Eurozone |
Vai trò của Euro đối với Khu vực đồng tiền chung Châu Âu
Đồng Euro có vai trò cực kỳ lớn trong quá trình giúp nền kinh tế ổn định và thúc đẩy hội nhập các quốc gia thuộc Khu vực đồng tiền chung Châu Âu. Việc dùng chung một loại tiền tệ hỗ trợ hạn chế các rủi ro trong tỷ giá hối đoái, giảm các chi phí trong giao dịch và hoạt động thương mại giữa các quốc gia trở nên tốt đẹp hơn. Từ đó, xây dựng một không gian tài chính ổn định, có sức cạnh tranh và nhận được vốn đầu tư nước ngoài.
Bên cạnh đó, đồng Euro còn hỗ trợ phối hợp ăn ý về chính sách tiền tệ của quốc gia và Ngân hàng Trung ương Châu Âu giúp dễ dàng quản lý, ổn định giá cả trên thị trường. Qua đây giúp giảm lạm phát và các quốc gia thuộc Eurozone có thể ứng phó tốt tình hình kinh tế khủng hoảng.

Euro được phát hành vào năm 1999 và sử dụng làm tiền mặt vào năm 2002
Quá trình hình thành và phát triển Eurozone
Phía trên đã giúp bạn hiểu rõ khái niệm Eurozone là gì và lý do tại sao không phải tất cả các nước EU đều sử dụng đồng tiền này. Tiếp theo đây, chúng ta sẽ cùng đi ngược lại lịch sử hình thành nên khu vực Eurozone diễn ra như thế nào nhé.
Hiệp ước Maastricht vào năm 1992
Hiệp ước Maastricht được ký kết vào ngày 07/02/1992 tại Maastricht thuộc Hà Lan, đây là một bước ngoặt lớn trong quá trình hội nhập Châu Âu. Hiệp ước Maastricht đã xây dựng nên Liên minh Châu Âu và đặt nền móng tạo ra Liên minh Kinh tế và Tiền tệ.
Một trong các điều kiện nổi bật nhất của hiệp ước này là hướng đến một loại tiền tệ chung, từ đó xuất hiện đồng Euro. Hiệp ước Maastricht cũng tạo ra các yếu tố hội tụ kinh tế yêu cầu các quốc gia tham gia cần phải tuân thủ mới được chấp thuận vào Khu vực đồng tiền chung Châu Âu, trong đó có quản lý lạm phát, mức nợ công và cân bằng tỷ giá.

Khu vực đồng tiền chung Châu Âu được xây dựng dựa trên Hiệp ước Maastricht
Hiệp định này được ký với mục đích hỗ trợ hợp tác kinh tế giữa các quốc gia, giúp tài chính được ổn định và hạn chế các rủi ro trong hoạt động thương mại, đầu tư. Hiệp ước Maastricht còn tạo cơ hội để hợp nhất tiền tệ, đẩy mạnh sức mạnh cạnh tranh của các quốc gia Châu Âu so với toàn cầu. Bên cạnh đó, còn tạo ra một Liên minh Châu Âu vững chắc và hùng hậu.
Đồng Euro chính thức phát hành vào năm 1999
Vào ngày 01/01/1999, đồng Euro được cho ra mắt. Ban đầu, đồng tiền này chỉ được dùng trong các giao dịch điện tử và kế toán, đến năm 2002, Euro mới chính thức sử dụng là tiền mặt. Từ đó, Euro là đồng tiền chính của các quốc gia Eurozone và loại bỏ các đồng tiền được dùng tại các quốc gia thành viên.
Quá trình thay đổi tiền tệ được diễn ra thông qua 3 giai đoạn sau:
- Giai đoạn đầu từ năm 1990 đến 1993: Đẩy mạnh hoạt động tự do hóa vốn.
- Giai đoạn thứ hai từ năm 1994 đến 1998: Chuẩn bị cho quá trình áp dụng đồng tiền chung, xây dựng Ngân hàng Trung ương Châu Âu.
- Giai đoạn cuối là từ năm 1999: Euro được dùng trong thanh toán và giao dịch tài chính của 20 quốc gia thuộc Eurozone.
Mở rộng quy mô Eurozone
Eurozone nhanh chóng phát triển mạnh mẽ, kể từ lúc thành lập Khu vực đồng tiền chung Châu Âu liên tục nhận nhiều đơn xin gia nhập. Chẳng hạn, Hy Lạp (2001), Slovenia (2007), Cyprus và Malta (2018), Croatia (2023).

Eurozone ngày càng thu hút được nhiều quốc gia Châu Âu gia nhập
Để có thể tham gia vào Khu vực đồng tiền chung Châu Âu, yêu cầu các quốc gia phải tuân thủ và đáp ứng các điều kinh tế được đưa ra trong Hiệp ước Maastricht. Các điều kiện được đề ra giúp các khu vực mới tham gia sẽ không tác động đến sự ổn định của thị trường tài chính đến các quốc gia Eurozone, hỗ trợ vận hành ổn định khi dùng đồng tiền Euro. Các tiêu chí cần đáp ứng:
- Ổn định giá cả (quản lý lạm phát): Mức lạm phát mỗi năm không được cao hơn 1,5% so với trung bình 3 thành viên thuộc Eurozone có tỷ lệ lạm phát nhỏ nhất.
- Mức thâm hụt về ngân sách: Tỷ lệ thâm hụt ngân sách của quốc gia không cao hơn 3% GDP.
- Nợ công: Mức nợ công của khu vực không cao hơn 60% GDP.
- Ổn định về tỷ giá hối đoái: Quốc gia cần phải tham gia cơ chế tỷ giá hối đoái ERM II tối thiểu 2 năm trước khi tham gia Eurozone. Trong suốt thời gian ERM II, đồng tiền của khu vực không được biến động mạnh hơn đồng Euro.
- Lãi suất trong thời gian dài: Tỷ lệ lãi suất dài hạn không cao hơn 2% so với tỷ lệ trung bình của 3 khu vực có mức lạm phát thấp nhất.
Không chỉ các điều kiện về kinh tế mà các quốc gia cần thực hiện đúng quy định pháp luật phù hợp với quy định của Liên minh Kinh tế và Tiền tệ, nhất là sự tự chủ của Ngân hàng Trung ương quốc gia.
Cấu trúc và hoạt động của Khu vực đồng tiền chung Châu Âu
Sau khi tìm hiểu kỹ các thông tin về Eurozone là gì cũng như lịch sử hình thành và phát triển, tiếp theo đây Sanforex sẽ đề cập đến cấu trúc và quá trình hoạt động của Eurozone ngay dưới đây.
Ngân hàng Trung ương Châu Âu
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) là cơ quan đảm nhận nhiệm vụ trong việc kiểm soát những chính sách tiền tệ dành cho Eurozone. ECB còn giúp ổn định giá cả, quản lý lạm phát trong khoản 2% (ở tầm trung). Ngân hàng Trung ương Châu Âu còn tiến hành việc thay đổi lãi suất để phù hợp, kiểm soát cung tiền và quản lý hệ thống tài chính của Khu vực đồng tiền chung Châu Âu.

ECB có nhiệm vụ đưa ra các quy định và thực thi đối với Eurozone
Bên cạnh đó, ECB còn thường xuyên đánh giá theo định kỳ, đưa ra quyết định tỷ lệ lãi suất đối với hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại, điều này sẽ tác động đến cung tiền và lạm phát. Không những thế, Ngân hàng Trung ương Châu Âu còn góp mặt trong hoạt động kiểm soát dự trữ ngoại hối của Khu vực đồng tiền chung, ECB còn xen vào thị trường ngoại hối khi thực sự cần thiết nhằm ổn định mức giá.
Hệ thống ngân hàng và tài chính của Eurozone
Các ngân hàng thuộc Khu vực đồng tiền chung Châu Âu sẽ vận hành dưới sự theo dõi của Ngân hàng Trung ương Châu Âu và Ngân hàng Trung ương Quốc gia của các khu vực thành viên, hệ thống này được gọi là Eurosystem. Eurosystem được hợp tác chặt chẽ nhằm tuân thủ các chính sách về tiền tệ, giữ sự ổn định trong tài chính của từng quốc gia.
Ngân hàng Trung ương Châu Âu và các ngân hàng trung ương của các khu vực sẽ tương tác và kết hợp với nhau nhằm theo dõi các hoạt động của tổ chức, quản lý hệ thống thanh toán và tạo sự an toàn. Các ngân hàng trung ương quốc gia có nhiệm vụ tuân thủ các chính sách được cung cấp bởi Ngân hàng Trung ương Châu Âu và thường xuyên cập nhật các báo cáo về tài chính của khu vực.
Chính sách kinh tế và tài chính của Khu vực đồng tiền chung Châu Âu
Khu vực đồng tiền chung Châu Âu còn sử dụng các chính sách về tài khóa để giúp hoạt động tài chính được vận hành tốt nhất. Tuy chính sách tài khóa của từng khu vực sẽ khác nhau, nhưng đều được theo dõi bởi Hiệp ước Ổn định và Tăng trưởng giúp các quốc gia không mắc phải sai lầm về quy định suy giảm ngân sách hay nợ công.

ECB cung cấp các chính sách về kinh tế và tài chính đối với Eurozone
Ngân hàng Trung ương Châu Âu vừa kiểm soát chính sách tiền tệ vừa theo dõi hệ thống tài chính bằng Cơ chế Giám sát Đơn (SSM). Cơ chế này giúp ngân hàng thuộc Khu vực đồng tiền chung Euro phải đảm bảo thực hiện đúng quy định về vốn và rủi ro, hạn chế khủng hoảng tài chính và giúp hệ thống ngân hàng hoạt động tốt.
Vai trò và sự ảnh hưởng Eurozone
Để hiểu rõ hơn tầm quan trọng của Eurozone, chúng ta cần xem xét vai trò và mức độ ảnh hưởng của khu vực này đối với kinh tế châu Âu nói chung và từng quốc gia thành viên nói riêng. Việc chia sẻ đồng tiền chung không chỉ mang lại lợi ích về thương mại và đầu tư, mà còn tạo ra những ràng buộc trong chính sách tài khóa và tiền tệ giữa các nước trong khối.
Đối với khu vực Châu Âu
Việc sử dụng đồng tiền chung Euro giúp bài trừ các rào cản về tỷ giá hối đoái giữa các khu vực thuộc Eurozone, đẩy mạnh hoạt động trong thương mại và đầu tư. Qua đây, các doanh nghiệp dễ dàng tiến hành giao dịch và hạn chế được nhiều chi phí, giúp thúc đẩy hoạt động thương mại nội khối. Bên cạnh đó, dùng đồng tiền chung còn tạo ra sự minh bạch giá cả và gia tăng tính cạnh tranh của các quốc gia.
Đặc biệt hơn, đồng tiền Euro có tính ổn định và thích hợp trong thương mại. Thế nhưng, Khu vực đồng tiền chung Châu Âu cũng phải trải qua nhiều khó khăn, trong đó có sự không linh hoạt về chính sách tiền tệ của từng khu vực. Mỗi quốc gia không thể thay đổi lãi suất riêng lẻ để thích ứng với diễn biến kinh tế trong nước, làm cho quốc gia gặp nhiều khó khăn, thậm chí là khủng hoảng tài chính.

Eurozone giúp hạn chế lạm phát và thúc đẩy các hoạt động thương mại giữa các khu vực
Đối với toàn cầu
Euro là đồng tiền dự trữ lớn thứ hai toàn cầu, chỉ xếp sau USD. Euro là tiền tệ không thể thiếu trong các giao dịch thương mại quốc và được dùng nhiều trong giao dịch tài chính, đầu tư. Euro còn hỗ trợ giúp Châu Âu có vị thế tốt trong tài chính thế giới và gia tăng ổn định trên hệ thống tiền tệ quốc tế.
Eurozone còn có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền kinh tế khác, nhất là khi diễn ra cuộc khủng hoảng tài chính. Chẳng hạn, cuộc khủng hoảng nợ công trong Eurozone đã tác động diện rộng, ảnh hưởng đến các khu vực không thuộc Châu Âu, làm cho hệ thống tài chính thế giới không ổn định.
Những trở ngại hiện hữu trong khu vực đồng tiền chung Eurozone
Eurozone từng trải qua một giai đoạn “sóng gió” nghiêm trọng từ năm 2009 đến 2012, khi cuộc khủng hoảng nợ công lan rộng tại một số quốc gia thành viên như Hy Lạp, Bồ Đào Nha và Ireland. Những nền kinh tế này rơi vào tình trạng mất khả năng thanh toán và phải cầu viện sự hỗ trợ tài chính từ EU và IMF. Giai đoạn này đã phơi bày nhiều điểm yếu về cấu trúc tài khóa trong khối, đồng thời cho thấy mức độ liên kết sâu sắc giữa các nền kinh tế trong khu vực.
>> Xem thêm: IMF là gì? Vai trò của Quỹ Tiền tệ Quốc tế trong nền kinh tế toàn cầu
Một rào cản dài hạn khác chính là khoảng cách phát triển giữa các quốc gia trong Eurozone. Các nước Nam Âu như Hy Lạp, Tây Ban Nha hay Ý thường “gánh” nợ công cao và tăng trưởng thấp, trong khi các quốc gia Bắc Âu như Đức và Hà Lan lại có nền kinh tế vững mạnh hơn. Điều này khiến việc duy trì một chính sách tài khóa, tiền tệ chung cho cả khối trở nên khó khăn, đôi khi tạo ra xung đột lợi ích giữa các nhóm nước.

Khoảng cách phát triển và nợ công cao đang gây sức ép lên sự ổn định Eurozone
Góc nhìn tương lai – Liệu Eurozone có đủ lực để bứt phá?
Dù đối mặt với nhiều áp lực nội tại, Eurozone vẫn cho thấy tiềm năng phục hồi và phát triển dài hạn. Việc thiết lập Cơ chế Ổn định châu Âu (ESM) cùng với sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) và các chính phủ trong khu vực là những bước đi đáng chú ý giúp gia tăng tính ổn định hệ thống.
Về triển vọng dài hạn, nếu Eurozone có thể đẩy mạnh sự liên kết về chính sách tài khóa và cải thiện cơ chế điều phối nội khối, thì không chỉ độ tin cậy của đồng tiền chung được củng cố mà còn mở ra cơ hội tăng trưởng bền vững, từ đó tạo nền tảng vững chắc hơn cho các trader và nhà đầu tư khi tham gia thị trường gắn với đồng Euro.
>> Xem thêm: World Bank là gì? Tổ chức này giúp các quốc gia phát triển như thế nào?
Kết luận
Bài viết trên đã giúp bạn nắm được Eurozone là gì và các thông tin liên quan đến Khu vực đồng tiền chung Châu Âu. Bạn cũng thấy được mức độ quan trọng của Eurozone khi giúp các quốc gia thành viên phát triển hệ thống tài chính và ổn định thị trường, tránh các biến động cũng như cuộc khủng hoảng không đáng có. Hy vọng nội dung mà Sanforex mang lại sẽ giúp bạn có thêm nhiều thông tin hữu ích.

Tôi là Trang Thái Hùng – tác giả của những bài viết trên ForexDictionary, với kinh nghiệm hơn 5 năm trong lĩnh vực đầu tư tài chính tôi muốn chia sẻ đến bạn đọc các kiến thức mà tôi đã tích luỹ được, vững kiến thức chọn được nơi đầu tư an toàn lợi nhuận khủng không còn là chuyện quá khó.
Các bài viết liên quan
