Free Float là gì? Đây là một chỉ số quan trọng trong chứng khoán, giúp nhà đầu tư đánh giá tính thanh khoản và mức độ kiểm soát của cổ phiếu trên thị trường. Hiểu rõ về Free Float không chỉ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư chính xác mà còn nắm bắt được động thái của các “cá mập” trên sàn. Vậy Free Float được tính như thế nào và tại sao nó lại quan trọng như vậy? Hãy cùng Sanforex khám phá ngay bên dưới đây!

Free Float là gì?

Chỉ số free-float (phương pháp thả nổi tự do) hay còn gọi là phương pháp điều chỉnh thả nổi là một cách tính vốn hóa thị trường dựa trên số lượng cổ phiếu hay cặp tiền tệ thực sự lưu hành trên thị trường. Công thức này được xác định bằng cách nhân giá tài sản với số lượng tài sản có thể giao dịch tự do.

Tìm hiểu về khái niệm free-float hay còn gọi là phương pháp thả nổi tự do

Tìm hiểu về khái niệm free-float hay còn gọi là phương pháp thả nổi tự do

Khác với phương pháp vốn hóa toàn thị trường, Free-Float không tính đến toàn bộ số cổ phiếu, bao gồm cả những cổ phiếu bị khóa hoặc không lưu hành. Điều này giúp phản ánh chính xác hơn giá trị thị trường thực tế, tránh những sai lệch do các cổ phiếu không giao dịch gây ra.

Nhờ vậy mà phương pháp này thường mang lại kết quả vốn hóa thị trường nhỏ hơn so với cách tính truyền thống nhưng lại cung cấp tín hiệu thị trường sát với thực tế hơn. Các chỉ số sử dụng phương pháp tỷ lệ Free-Float giúp nhà đầu tư theo dõi xu hướng thị trường hiệu quả hơn bằng cách chỉ xét đến lượng cổ phiếu thực sự có sẵn trên thị trường để giao dịch.

Vai trò của Free Float với nhà đầu tư

Free-Float là một yếu tố quan trọng mà các nhà đầu tư thường xem xét kỹ lưỡng khi lựa chọn tài sản đầu tư. Tỷ lệ Free-Float có mối quan hệ chặt chẽ với mức độ biến động của thị trường. Tỷ lệ Free-Float càng cao, thanh khoản càng lớn và biến động càng thấp và ngược lại, tỷ lệ thấp có thể dẫn đến biến động giá mạnh hơn. Trong thời điểm này, nhà đầu tư cũng không thể tác động quá nhiều đến giá thị trường.

Chính vì vậy, phần lớn nhà đầu tư ưu tiên các cổ phiếu có Free-Float cao, giúp họ mua bán linh hoạt mà không gây ảnh hưởng đáng kể đến giá trị thị trường của chỉ số liên quan.

Free Float cao giúp nhà đầu tư mua bán linh hoạt cổ phiếu linh hoạt hơn

Free Float cao giúp nhà đầu tư mua bán linh hoạt cổ phiếu linh hoạt hơn

Cách tính Free Float​ nhanh chóng và chính xác

Các chuyên gia tài chính và nhà đầu tư thường sử dụng phương pháp Free-Float để xác định lượng cổ phiếu có thể giao dịch tự do trên thị trường, với quá trình tính toán bao gồm các bước sau:

Xác định số lượng cổ phiếu Free-Float

Vốn hóa thị trường truyền thống xem xét toàn bộ số cổ phiếu đang lưu hành của một công ty. Tuy nhiên, không phải tất cả cổ phiếu này đều được giao dịch công khai vì một số bị hạn chế hoặc nắm giữ bởi các cổ đông lớn, ban lãnh đạo và quỹ nội bộ. Do đó, để tính số cổ phiếu Free-Float, ta áp dụng công thức sau đây:

Số cổ phiếu Free-Float = Số cổ phiếu đang lưu hành / Số cổ phiếu bị hạn chế giao dịch

Ví dụ minh họa: Công ty A là một doanh nghiệp niêm yết với 1.000.000 cổ phiếu được ủy quyền. Theo bảng cân đối kế toán, công ty hiện có 500.000 cổ phiếu phổ thông đang lưu hành. Trong đó có 50.000 cổ phiếu do Giám đốc điều hành (CEO) và Giám đốc tài chính (CFO) nắm giữ mà không được giao dịch tự do. Bên cạnh đó có thêm 80.000 cổ phiếu thuộc quỹ nội bộ của công ty. Dựa vào các số liệu trên, hãy tính mức thả nổi tự do (Free-Float) của Công ty A.

Dựa trên các dữ liệu, ta có 1.000.000 cổ phiếu được ủy quyền, trong đó: 500.000 cổ phiếu phổ thông đang lưu hành, nhưng 50.000 cổ phiếu do CEO/CFO nắm giữ (bị hạn chế giao dịch) và 80.000 cổ phiếu thuộc quỹ nội bộ.

Vậy, số cổ phiếu Free-Float của Công ty A được tính như sau: 500.000 – 50.000 = 450.000 cổ phiếu

Tính tỷ lệ Free-Float

Công thức cho tỷ lệ Free Float là gì? Cách tính tỷ số phản ánh phần trăm cổ phiếu đang lưu hành có thể được giao dịch tự do trên thị trường với công thức tính như sau:

Tỷ lệ Free-Float = (Số cổ phiếu Free-Float / Số cổ phiếu đang lưu hành) × 100%

Dựa trên ví dụ trên, ta có: Tỷ lệ Free-Float của Công ty A = (450.000 / 500.000) × 100% = 90%

Tỷ lệ Free-Float có công thức tính đơn giản

Tỷ lệ Free-Float có công thức tính đơn giản

Thuật ngữ quan trọng cần biết khi tính Free-Float

Để nhà đầu tư hiểu rõ hơn về cách tính Free-Float, bạn cần nắm vững các thuật ngữ sau:

  • Số cổ phiếu đang lưu hành: Tổng số cổ phiếu do các cổ đông sở hữu, bao gồm cả cổ phiếu tự do giao dịch và cổ phiếu bị hạn chế.
  • Cổ phiếu bị hạn chế giao dịch: Những cổ phiếu không thể chuyển nhượng tự do, thường thuộc sở hữu của CEO, ban lãnh đạo hoặc tổ chức lớn.
  • Cổ phiếu nắm giữ dài hạn: Cổ phiếu do người nội bộ hoặc cổ đông lớn nắm giữ trong thời gian dài, ít được mua bán trên thị trường.

Lưu ý: Cổ phiếu Free-Float không bao gồm cổ phiếu do nhà sáng lập, quỹ đầu tư tư nhân, tổ chức tài chính hoặc các đối tác chiến lược nắm giữ, cũng như cổ phiếu giao dịch không thường xuyên. Do đó, việc hiểu rõ cách tính Free-Float giúp nhà đầu tư đánh giá thanh khoản của cổ phiếu và đưa ra quyết định giao dịch hiệu quả hơn.

Tối ưu giá trị Free Float

Một tỷ lệ Free-Float lý tưởng thường dao động trong khoảng 40 – 80%, tạo ra sự cân bằng giữa tính thanh khoản và ổn định trên thị trường. Khi tỷ lệ Free-Float nằm trong ngưỡng này, cổ phiếu sẽ có:

  • Tính thanh khoản cao, giúp nhà đầu tư dễ dàng mua bán mà không ảnh hưởng lớn đến giá.
  • Khả năng chống biến động tốt, hạn chế rủi ro từ những cú sốc thị trường.
  • Cơ hội giao dịch linh hoạt, giúp nhà đầu tư tiếp cận tài sản bất cứ lúc nào.

Vậy thì điều gì xảy ra nếu free-float quá thấp?

  • Hạn chế nhu cầu thị trường: Nhà đầu tư có thể gặp khó khăn khi muốn bán cổ phiếu do số lượng người mua ít hoặc giá chào mua quá thấp.
  • Biến động giá mạnh: Khi có tin tức quan trọng, giá cổ phiếu có thể dao động dữ dội theo cả hai chiều, gây tâm lý hoang mang trên thị trường.
  • Dễ bị thao túng giá: Nếu một nhà đầu tư lớn mua vào số lượng cổ phiếu đáng kể, giá có thể bị đẩy lên quá mức. Ngược lại, việc bán ra cũng có thể khiến giá giảm đột ngột, thậm chí mất thanh khoản nếu không có người mua.
Tỷ lệ Free-Float tối ưu có thể giúp nhà đầu tư có cơ hội giao dịch tốt hơn

Tỷ lệ Free-Float tối ưu có thể giúp nhà đầu tư có cơ hội giao dịch tốt hơn

Tóm lại, một tỷ lệ Free-Float hợp lý không chỉ giúp cổ phiếu ổn định hơn mà còn đảm bảo giao dịch diễn ra trơn tru, tạo lợi thế cho cả nhà đầu tư cá nhân lẫn tổ chức. 

Phương pháp làm tăng/giảm khối lượng Free Float

Phương pháp làm tăng giảm Free-Float cực kỳ quan trọng đối với nhà đầu tư

Phương pháp làm tăng giảm Free-Float cực kỳ quan trọng đối với nhà đầu tư

Cách tăng Free-Float

  • Chia tách cổ phiếu: Doanh nghiệp phân chia cổ phiếu theo một tỷ lệ nhất định, làm tăng số lượng cổ phiếu lưu hành và giảm giá trị mỗi cổ phiếu, qua đó tăng Free-Float.
  • Phát hành thêm cổ phiếu: Việc phát hành cổ phiếu mới giúp doanh nghiệp huy động vốn, mở rộng quy mô đầu tư và đồng thời gia tăng số lượng cổ phiếu tự do giao dịch trên thị trường.
  • Cổ đông lớn bán cổ phiếu: Khi các cổ đông lớn quyết định bán ra lượng cổ phiếu bị hạn chế trước đó, số lượng cổ phiếu có thể giao dịch tự do trên thị trường sẽ tăng lên và cải thiện tính thanh khoản.

Cách giảm Free-Float

  • Mua lại cổ phiếu: Công ty sử dụng nguồn vốn sẵn có để mua lại cổ phần từ cổ đông và thu hồi chúng, qua đó giảm số lượng cổ phiếu tự do lưu hành và củng cố quyền kiểm soát của các nhà đầu tư lớn.
  • Cổ đông lớn thâu tóm cổ phiếu: Khi một cá nhân hoặc tổ chức mua lại phần lớn cổ phiếu đang lưu hành để gia tăng tỷ lệ sở hữu, số cổ phiếu có sẵn để giao dịch sẽ giảm đi đáng kể.
  • Hợp nhất cổ phiếu: Việc gộp nhiều cổ phiếu thành một đơn vị có giá trị cao hơn giúp giảm tổng số lượng cổ phiếu lưu hành, từ đó làm giảm Free-Float trên thị trường.

Việc tăng hay giảm Free-Float có thể ảnh hưởng lớn đến thanh khoản, biến động giá và quyền kiểm soát trong công ty. Nhà đầu tư nên theo dõi những thay đổi này để đưa ra quyết định giao dịch hợp lý. 

Lợi ích của phương pháp Free Float là gì?

Để trả lời cho câu hỏi lợi ích của Free Float là gì, chúng ra cần xét đến những khía cạnh sau:

Phương pháp thả nổi tự do giúp hạn chế định giá sai giá trị cổ phiếu

Phương pháp thả nổi tự do giúp hạn chế định giá sai giá trị cổ phiếu

Phản ánh chính xác hơn giá trị thị trường

Không giống như phương pháp vốn hóa toàn thị trường (tính cả cổ phiếu bị khóa), phương pháp Free-Float chỉ xem xét số lượng cổ phiếu thực sự có sẵn để giao dịch. Điều này giúp nhà đầu tư có cái nhìn chân thực hơn về sức mua và tính thanh khoản của doanh nghiệp, thay vì bị đánh lừa bởi số lượng cổ phiếu bị hạn chế.

Hạn chế hiện tượng định giá sai

Nhiều công ty có giá trị vốn hóa lớn nhưng phần lớn cổ phiếu lại thuộc sở hữu tư nhân và không được giao dịch tự do. Điều này có thể dẫn đến hiểu lầm về tính thanh khoản thực sự. Free-Float giúp khắc phục vấn đề này bằng cách tập trung vào số cổ phiếu thực sự có thể giao dịch, hạn chế sự chi phối quá mức của các công ty có vốn hóa lớn trong các chỉ số thị trường.

 Phù hợp với chiến lược đầu tư thực tế

Phương pháp này loại bỏ các doanh nghiệp có quá ít cổ phiếu lưu hành trên thị trường, giúp nhà đầu tư tập trung vào những cổ phiếu có tính thanh khoản cao, dễ giao dịch và ít bị thao túng bởi một số ít cổ đông lớn.

Sử dụng Free-Float hiệu quả trong phân tích thị trường

Để có thể áp dụng một cách hiệu quả nhất, các nhà đầu tư cần xem xét thêm các yếu tố kết hợp với Free-Float để đầu tư hiệu quả hơn. Cụ thể:

  • Tỷ lệ Free-Float từ 40 – 80%: Đây là mức lý tưởng, cho thấy cổ phiếu có tính thanh khoản cao và ít rủi ro hơn khi giao dịch.
  • Tỷ lệ trên 80%: Hầu hết cổ phiếu có thể giao dịch tự do giúp thị trường ổn định hơn vì các nhà đầu tư lớn khó tác động mạnh đến giá cổ phiếu.
  • Tỷ lệ dưới 40%: Phần lớn cổ phiếu thuộc sở hữu của các cổ đông lớn, đồng nghĩa với việc giá dễ bị ảnh hưởng khi họ mua/bán số lượng lớn cổ phiếu. Thanh khoản thấp có thể gây khó khăn khi giao dịch.
Free-Float ảnh hưởng đến tính thanh khoản và sự ổn định giá cổ phiếu, hỗ trợ nhà đầu tư

Free-Float ảnh hưởng đến tính thanh khoản và sự ổn định giá cổ phiếu, hỗ trợ nhà đầu tư

Mặc dù Free-Float không phải là yếu tố duy nhất quyết định tính thanh khoản của cổ phiếu, nhưng tỷ lệ này vẫn được xem là một chỉ báo quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ dễ dàng khi mua bán và mức độ ổn định của giá cổ phiếu trên thị trường.

Free Float là gì và tại sao nó quan trọng đối với nhà đầu tư đã được phân tích vô cùng chi tiết trong bài viết trên đây. Free-Float không chỉ giúp phản ánh chính xác giá trị thị trường mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tính thanh khoản và mức độ rủi ro của cổ phiếu. Một tỷ lệ Free-Float hợp lý có thể tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch, giảm thiểu biến động bất thường và mang lại lợi ích dài hạn cho cả doanh nghiệp lẫn nhà đầu tư. Vì vậy, việc hiểu rõ và áp dụng Free-Float trong phân tích tài chính sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh hơn.

Rate this post
Trang Thái Hùng - tác giả của ForexDictionary

Tôi là Trang Thái Hùng – tác giả của những bài viết trên ForexDictionary, với kinh nghiệm hơn 5 năm trong lĩnh vực đầu tư tài chính tôi muốn chia sẻ đến bạn đọc các kiến thức mà tôi đã tích luỹ được, vững kiến thức chọn được nơi đầu tư an toàn lợi nhuận khủng không còn là chuyện quá khó.

Các bài viết liên quan